Phiên âm : tán tǔ.
Hán Việt : đàm thổ.
Thuần Việt : ăn nói; nói năng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.)指谈话时的措词和态度tántǔ bùsúlời lẽ thanh tao nho nhã