Phiên âm : shuō pò.
Hán Việt : thuyết phá.
Thuần Việt : nói toạc; nói thẳng ra; chỉ thẳng ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói toạc; nói thẳng ra; chỉ thẳng ra把隐秘的意思或事情说出来