Phiên âm : shuō bu de.
Hán Việt : thuyết bất đắc.
Thuần Việt : không thể nói được; nói không ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không thể nói được; nói không ra不能说;说不出口không sao nói hết极其不堪,无从说起không biết nói thế nào没有什么话可说,不得不依从