Phiên âm : shuō kè.
Hán Việt : thuyết khách.
Thuần Việt : người có tài ăn nói; người có tài thuyết phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người có tài ăn nói; người có tài thuyết phục善于劝说的人替别人做劝说工作的人(含贬义)