Phiên âm : shuō huà.
Hán Việt : thuyết thoại.
Thuần Việt : nói; nói ra; nói chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói; nói ra; nói chuyện用语言表达意思zhèrén bùài shuōhuà ér.người này không thích nói chuyện.不要说话.bùyào shuōhuà.không nên nói chuyện.老乡感动得说不出