Phiên âm : shuō míng wén.
Hán Việt : thuyết minh văn.
Thuần Việt : lời thuyết minh; bài thuyết minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời thuyết minh; bài thuyết minh说明事物的情况或道理的文章