Phiên âm : shuō he.
Hán Việt : thuyết hợp.
Thuần Việt : nói vun vào; giới thiệu cho thành sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói vun vào; giới thiệu cho thành sự从中介绍,促成别人的事;把两方面说到一块儿shuō hé qīnshì.giới thiệu hôn nhân.thương lượng; bàn bạc商议;商量hoà giải说和