Phiên âm : shuō de lái.
Hán Việt : thuyết đắc lai.
Thuần Việt : hợp ý; hợp ý nhau.
hợp ý; hợp ý nhau
双方思想感情相近,能谈到一块儿
找一个跟他说得来的人去动员他。
zhǎo yīgè gēn tā shuōdélái de rén qù dòngyuán tā。
tìm một người hợp ý với anh ấy đến động viên anh ấy.
biết ăn nói
会说