VN520


              

说不上

Phiên âm : shuō bu shàng.

Hán Việt : thuyết bất thượng.

Thuần Việt : không thể nói rõ; không nói được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không thể nói rõ; không nói được
因了解不够、认识不清而不能具体地说出来
他也说不上是乡多间美呢,还是城市美。
tā yě shuōbushàng shì xiāng duō jiān měi ne, háishì chéngshì měi.
anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
không đáng nói; không cần phải nói tới; không quan tâm tới; chẳng có giá trị
因不成理由或不可靠而无须提到或不值得提


Xem tất cả...