Phiên âm : shuō míng shū.
Hán Việt : thuyết minh thư.
Thuần Việt : bản thuyết minh; sách thuyết minh; bản diễn giải, .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản thuyết minh; sách thuyết minh; bản diễn giải, sách hướng dẫn, hướng dẫn sử dụng关于物品的用途、规格、性能和使用法以及戏剧、电影情节等的文字说明