Phiên âm : yòuěr.
Hán Việt : dụ nhị.
Thuần Việt : mồi; bả; mồi nhử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồi; bả; mồi nhử捕捉动物时用来引诱它的食物yòng jīnqián zuò yòuěr tuōrénxiàshǔi.dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.