VN520


              

诱饵

Phiên âm : yòuěr.

Hán Việt : dụ nhị.

Thuần Việt : mồi; bả; mồi nhử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mồi; bả; mồi nhử
捕捉动物时用来引诱它的食物
yòng jīnqián zuò yòuěr tuōrénxiàshǔi.
dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.


Xem tất cả...