Phiên âm : yòu bǔ.
Hán Việt : dụ bộ.
Thuần Việt : dụ bắt; dụ dỗ bắt; lừa; đánh bẫy; gài bẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụ bắt; dụ dỗ bắt; lừa; đánh bẫy; gài bẫy引诱捕捉yòng dēngguāng yòubǔ hàichóng.dùng ánh đèn để dụ bắt côn trùng có hại