VN520


              

诱捕

Phiên âm : yòu bǔ.

Hán Việt : dụ bộ.

Thuần Việt : dụ bắt; dụ dỗ bắt; lừa; đánh bẫy; gài bẫy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụ bắt; dụ dỗ bắt; lừa; đánh bẫy; gài bẫy
引诱捕捉
yòng dēngguāng yòubǔ hàichóng.
dùng ánh đèn để dụ bắt côn trùng có hại


Xem tất cả...