VN520


              

诱奸

Phiên âm : yòu jiān.

Hán Việt : dụ gian.

Thuần Việt : dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm
用欺骗的手段使异性跟自己发生性行为


Xem tất cả...