VN520


              

诱拐

Phiên âm : yòu guǎi.

Hán Việt : dụ quải.

Thuần Việt : dụ bắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụ bắt (phụ nữ, trẻ em)
用诱骗的方法把别人家的妇女或儿童弄走


Xem tất cả...