VN520


              

诱杀

Phiên âm : yòu shā.

Hán Việt : dụ sát.

Thuần Việt : dụ ra để giết; dụ ra rồi giết chết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụ ra để giết; dụ ra rồi giết chết
引诱出来杀死
yòng dēngguāng yòushā miánlíngchóng.
dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.


Xem tất cả...