Phiên âm : yòu shā.
Hán Việt : dụ sát.
Thuần Việt : dụ ra để giết; dụ ra rồi giết chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụ ra để giết; dụ ra rồi giết chết引诱出来杀死yòng dēngguāng yòushā miánlíngchóng.dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.