VN520


              

诱导

Phiên âm : yòu dǎo.

Hán Việt : dụ đạo.

Thuần Việt : hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ
劝诱教导;引导
dùi xuéshēng yào duōyòng qǐfā hé yòudǎo de fāngfǎ.
đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
这些故事的结局很能诱导观众进行思索.
zhèxiē gùsh


Xem tất cả...