Phiên âm : yòu fā.
Hán Việt : dụ phát.
Thuần Việt : hướng dẫn; khơi gợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn; khơi gợi诱导启发导致发生(多指疾病)