Phiên âm : yòu yè.
Hán Việt : dụ dịch.
Thuần Việt : dìu dắt; giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dìu dắt; giúp đỡ诱导扶植yòuyè qīngniándìu dắt thanh niên