VN520


              

诱掖

Phiên âm : yòu yè.

Hán Việt : dụ dịch.

Thuần Việt : dìu dắt; giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dìu dắt; giúp đỡ
诱导扶植
yòuyè qīngnián
dìu dắt thanh niên


Xem tất cả...