Phiên âm : shè shēn chǔ dì.
Hán Việt : thiết thân xử địa.
Thuần Việt : đặt mình vào hoàn cảnh người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt mình vào hoàn cảnh người khác设想自己处在别人的地位或境遇中