VN520


              

设计

Phiên âm : shè jì.

Hán Việt : thiết kế.

Thuần Việt : thiết kế; trù tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiết kế; trù tính
在正式做某项工作之前,根据一定的目的要求,预先制定方法图样等
shèjìshī
kỹ sư thiết kế; nhà thiết kế.
设计方案
shèjìfāngàn
phương án thiết kế.
设计能力
shèjì nénglì
năng lực thiết kế.


Xem tất cả...