Phiên âm : shè xiǎng.
Hán Việt : thiết tưởng.
Thuần Việt : tưởng tượng; thiết tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưởng tượng; thiết tưởng想象;假想bùkānshèxiǎng.không thể tưởng tượng.suy nghĩ着想