Phiên âm : shè zhì.
Hán Việt : thiết trí.
Thuần Việt : xây dựng; thiết lập.
xây dựng; thiết lập
设立
zhèzuò jùyuàn shì wèi értóng shèzhì de.
nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
trang bị; lắp đặt, cài đặt
安放;安装
设置障碍.
shèzhìzhàngài.
trở ngại trong lắp đặt.
会场里设置了收音机和扩音器.
hùicháng lǐ shèzhì