Phiên âm : shè fáng.
Hán Việt : thiết phòng.
Thuần Việt : bố trí phòng vệ; bố trí phòng ngự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bố trí phòng vệ; bố trí phòng ngự设置防卫的武装力量bùbù shèfáng.bố trí từng bước.