VN520


              

设定

Phiên âm : shè dìng.

Hán Việt : thiết định.

Thuần Việt : Đề ra; đặt ra; thiết lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đề ra; đặt ra; thiết lập
Wǒmen yǐjīng shè dìngle yīgè mùbiāo, bìng jiāng wéi zhī nǔlì fèndòu, zhídào sǐwáng!
Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu và sẽ phấn đấu vì mục tiêu đó cho đến khi chết!


Xem tất cả...