Phiên âm : shè bèi.
Hán Việt : thiết bị.
Thuần Việt : trang bị.
trang bị
设备以备应用
xīnjiàn de gōngrén jùlèbù shèbèi dé hěn bùcuò.
câu lạc bộ công nhân mới xây dựng được trang bị rất tốt.
thiết bị; dụng cụ
进行某项工作或供应某种需要所必需的成套建筑或器物
厂房设备.
chǎngfángshèbèi.
thiết bị