VN520


              

设施

Phiên âm : shè shī.

Hán Việt : thiết thi.

Thuần Việt : phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương tiện; công trình; cơ sở; thiết bị (hệ thống)
为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构系统组织建筑等


Xem tất cả...