Phiên âm : jiǎng jiě.
Hán Việt : giảng giải.
Thuần Việt : giải thích; giới thiệu; giảng giải.
giải thích; giới thiệu; giảng giải
解释;解说
jiǎngjiěyuán.
người giới thiệu.
他指着模型给大家讲解.
tā zhǐzhe móxíng gěi dàjiā jiǎngjiě.
anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.