VN520


              

讲究

Phiên âm : jiǎng jiu.

Hán Việt : giảng cứu.

Thuần Việt : chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng
讲求;重视
jiǎngjīuwèishēng.
chú ý vệ sinh.
đáng được chú ý
(讲究儿)值得注意或推敲的内容
翻译的技术大有讲究.
fānyì de jìshù dà yǒu


Xem tất cả...