VN520


              

计量

Phiên âm : jì liàng.

Hán Việt : kế Lượng.

Thuần Việt : đo; đo lường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đo; đo lường
把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较,如用尺量布,用体温计量体温
计算
影响之大,是不可计量的.
yǐngxiǎng zhīdà,shì bùkě jìliàng de.
ảnh hưởng to lớn không thể lường được.


Xem tất cả...