Phiên âm : jì liàng.
Hán Việt : kế Lượng.
Thuần Việt : đo; đo lường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đo; đo lường把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较,如用尺量布,用体温计量体温计算影响之大,是不可计量的.yǐngxiǎng zhīdà,shì bùkě jìliàng de.ảnh hưởng to lớn không thể lường được.