VN520


              

计入

Phiên âm : jì rù.

Hán Việt : kế nhập.

Thuần Việt : đưa vào; liệt kê vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đưa vào; liệt kê vào
列入有关的项目内


Xem tất cả...