VN520


              

计议

Phiên âm : jì yì.

Hán Việt : kế nghị.

Thuần Việt : trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
商议
cóngchángjìyì.
tính chuyện lâu dài.


Xem tất cả...