Phiên âm : jì fēn.
Hán Việt : kế phân.
Thuần Việt : tỉ số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉ số在测验中,根据完成内容的多少,或所用时间的长短,或克服了多少难点,或答案准确性和优越性来表示成绩的一种分数