VN520


              

计分

Phiên âm : jì fēn.

Hán Việt : kế phân.

Thuần Việt : tỉ số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉ số
在测验中,根据完成内容的多少,或所用时间的长短,或克服了多少难点,或答案准确性和优越性来表示成绩的一种分数


Xem tất cả...