Phiên âm : jì qióng tú zhuō.
Hán Việt : kế cùng đồ chuyết.
Thuần Việt : bước đường cùng; tương lai mờ mịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bước đường cùng; tương lai mờ mịt计策用尽了,路途崎岖不平形容前途莫测