Phiên âm : jì suàn.
Hán Việt : kế toán.
Thuần Việt : tính toán; tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán; tính根据已知数目通过数学方法求得未知数jìsuàn rénshù.tính toán số người.计算产值.jìsuàn chǎnzhí.tính toán giá trị sản lượng.suy tính; trù tính; tính toán考虑;筹划做