Phiên âm : jì jiào.
Hán Việt : kế giác.
Thuần Việt : tính toán; so bì; tị nạnh; so đo.
tính toán; so bì; tị nạnh; so đo
计算比较
争论
我不同你计较,等你气平了再说.
wǒ bùtóng nǐ jìjiào,děng nǐ qìpíng le zàishuō.
tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp.
suy tính; tín