VN520


              

计划

Phiên âm : jì huà.

Hán Việt : kế hoa.

Thuần Việt : kế hoạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế hoạch
工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤
wǔniánjìhuá.
kế hoạch năm năm.
lập kế hoạch; tính toán; vạch kế hoạch
做计划
先计划一下再动手.
xiān jìhuá yīxià zài dòngshǒu.


Xem tất cả...