Phiên âm : jì huà.
Hán Việt : kế hoa.
Thuần Việt : kế hoạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤wǔniánjìhuá.kế hoạch năm năm.lập kế hoạch; tính toán; vạch kế hoạch做计划先计划一下再动手.xiān jìhuá yīxià zài dòngshǒu.tí