Phiên âm : jì suàn jī.
Hán Việt : kế toán cơ.
Thuần Việt : máy tính; máy vi tính.
máy tính; máy vi tính
能进行数学运算的机器有的用机械装置做成,如手摇计算机;有的用电子元件做成,如电子计算机
个人计算机
gèrén jìsuànjī
máy tính cá nhân
私人计算机
sīrén jìsuànjī
máy tính cá nhân
桌上计算机
zhuōshàng jìsuànjī
máy tính để bàn