Phiên âm : jì jiàngōng zī.
Hán Việt : kế kiện công tư.
Thuần Việt : lương sản phẩm; trả lương theo sản phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương sản phẩm; trả lương theo sản phẩm按照生产的产品合格件数或完成的作业量来计算的工资