Phiên âm : shí pò.
Hán Việt : thức phá.
Thuần Việt : hiểu rõ; biết tỏng; nhìn thấu; hiểu thấu .
Đồng nghĩa : 看破, 看穿, 看透, .
Trái nghĩa : , .
hiểu rõ; biết tỏng; nhìn thấu; hiểu thấu (nỗi lòng thầm kín, âm mưu của người khác). 看穿(別人的內心秘密或陰謀詭計).