VN520


              

識時務

Phiên âm : shì shí wù.

Hán Việt : thức thì vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

了解當世的事務、局勢。例識時務者為俊傑。
了解當世的事務、局勢。《紅樓夢》第九九回:「胡說。我就不識時務嗎!若是上和下睦, 叫我與他們貓鼠同眠嗎!」


Xem tất cả...