Phiên âm : shì dà tǐ.
Hán Việt : thức đại thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白事理, 能顧全大局。例他年紀雖輕, 卻能識大體, 不恣意妄為。明白事理, 能顧全大局。如:「他年紀雖輕, 卻能識大體, 不恣意妄為。」