VN520


              

識大體

Phiên âm : shì dà tǐ.

Hán Việt : thức đại thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明白事理, 能顧全大局。例他年紀雖輕, 卻能識大體, 不恣意妄為。
明白事理, 能顧全大局。如:「他年紀雖輕, 卻能識大體, 不恣意妄為。」


Xem tất cả...