VN520


              

識多才廣

Phiên âm : shì duō cái guǎng.

Hán Việt : thức đa tài quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見識豐富, 具備多項才能。《東周列國志》第五五回:「他是晉國勛臣, 識多才廣, 酆舒還怕他三分, 不敢放恣。」


Xem tất cả...