Phiên âm : shì duō cái guǎng.
Hán Việt : thức đa tài quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識豐富, 具備多項才能。《東周列國志》第五五回:「他是晉國勛臣, 識多才廣, 酆舒還怕他三分, 不敢放恣。」