VN520


              

謙洽

Phiên âm : qiān qià.

Hán Việt : khiêm hiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙虛、謙恭。元.王了一《誤入桃源》第一折:「心行更姦猾, 舉止少謙洽, 紛紛擾擾由他, 多多少少欺咱。」元.無名氏《看錢奴》第一折:「這人沒錢時無些話, 纔的有便說誇, 打扮似大戶豪家, 你看他聳起肩胛, 迸定鼻凹, 沒半點和氣謙洽。」


Xem tất cả...