Phiên âm : qiān xùn.
Hán Việt : khiêm tốn.
Thuần Việt : khiêm tốn; nhũn nhặn.
Đồng nghĩa : 謙虛, 謙讓, 虛心, .
Trái nghĩa : 驕橫, 驕傲, 蠻橫, 驕矜, 誇耀, .
khiêm tốn; nhũn nhặn. 謙虛恭謹.