Phiên âm : qiān yì.
Hán Việt : khiêm ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 負氣, 驕恣, 囂張, .
謙虛退讓。《文明小史》第四九回:「先生謙抑得很, 然而敝省中丞, 禮賢下士, 也是從來罕見的。」