Phiên âm : qiān kè.
Hán Việt : khiêm khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙讓自制。漢.蔡邕〈太尉喬玄碑陰〉:「雅性謙克, 不吝于利欲, 雖眾子群孫, 並在仕次, 曾無順媚一言之求。」