VN520


              

謙克

Phiên âm : qiān kè.

Hán Việt : khiêm khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙讓自制。漢.蔡邕〈太尉喬玄碑陰〉:「雅性謙克, 不吝于利欲, 雖眾子群孫, 並在仕次, 曾無順媚一言之求。」


Xem tất cả...