Phiên âm : qiān jǐn.
Hán Việt : khiêm cẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙虛恭謹。《三國演義》第三四回:「蔡瑁出郭迎接, 意甚謙謹。」《初刻拍案驚奇》卷三:「東山贊嘆再三, 少年極意謙謹, 晚上又同宿了。」