VN520


              

謙謹

Phiên âm : qiān jǐn.

Hán Việt : khiêm cẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙虛恭謹。《三國演義》第三四回:「蔡瑁出郭迎接, 意甚謙謹。」《初刻拍案驚奇》卷三:「東山贊嘆再三, 少年極意謙謹, 晚上又同宿了。」


Xem tất cả...