VN520


              

謙善

Phiên âm : qiān shàn.

Hán Việt : khiêm thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 謙和, .

Trái nghĩa : , .

謙恭和善。如:「他為人不懂得謙善, 難怪惹人嫌怨!」


Xem tất cả...