VN520


              

謙謙君子

Phiên âm : qiān qiān jūn zǐ.

Hán Việt : khiêm khiêm quân tử.

Thuần Việt : người khiêm tốn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người khiêm tốn (thường chỉ những người đạo đức giả). 原指謙虛、能嚴格要求自己的人. 現多指故作謙虛而實際虛偽的人.


Xem tất cả...