Phiên âm : qiān cí.
Hán Việt : khiêm từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙虛的言詞, 如過獎、不敢當等。例小女是對人稱自己女兒的謙詞。謙虛的言詞, 如過獎、不敢當等。如:「小女是對人稱自己女兒的謙詞。」