VN520


              

謙詞

Phiên âm : qiān cí.

Hán Việt : khiêm từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙虛的言詞, 如過獎、不敢當等。例小女是對人稱自己女兒的謙詞。
謙虛的言詞, 如過獎、不敢當等。如:「小女是對人稱自己女兒的謙詞。」


Xem tất cả...